Tin tức

Thông số kỹ thuật và kích thước của ống lót bằng đồng nói chung

2024-12-11
Chia sẻ :
Ống lót bằng đồng (hoặc ống lót hợp kim đồng) được sử dụng rộng rãi trong máy móc, thiết bị công nghiệp, tàu thủy, ô tô và các lĩnh vực khác. Chúng thường được sử dụng trong ổ trục trượt, ống lót ổ trục, kết cấu đỡ và các vị trí khác. Các thông số kỹ thuật và kích thước của ống lót bằng đồng khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu ứng dụng, tính chất vật liệu, yêu cầu tải trọng và tiêu chuẩn sản xuất. Sau đây là các thông số kỹ thuật và phạm vi kích thước phổ biến của ống lót bằng đồng nói chung:

1. Thông số kỹ thuật và phạm vi kích thước chung


Các thông số kỹ thuật của ống lót bằng đồng chủ yếu bao gồm đường kính ngoài, đường kính trong và chiều dài (hoặc độ dày). Trong các ứng dụng cụ thể, các thông số kỹ thuật và kích thước của ống lót cần được lựa chọn theo yêu cầu thiết kế thiết bị và điều kiện làm việc.

(1) Đường kính ngoài (D)

Đường kính ngoài thường dao động từ 20mm đến 500mm. Tùy thuộc vào yêu cầu kích thước của thiết bị được sử dụng, có thể sử dụng đường kính ngoài lớn hơn.

Thông số kỹ thuật phổ biến bao gồm: 20mm, 40mm, 60mm, 100mm, 150mm, 200mm, 300mm, 400mm.

(2) Đường kính trong (d)

Đường kính trong là kích thước của ống lót bên trong trục, thường nhỏ hơn đường kính ngoài để đảm bảo khe hở với trục là phù hợp.

Các kích thước đường kính trong thông dụng: 10mm, 20mm, 40mm, 60mm, 100mm, 150mm, 200mm, 250mm.

(3) Chiều dài hoặc độ dày (L hoặc H)

Chiều dài thường nằm trong khoảng từ 20mm đến 200mm và được điều chỉnh theo yêu cầu của thiết bị.

Kích thước chiều dài phổ biến: 20mm, 50mm, 100mm, 150mm, 200mm.

(4) Độ dày thành (t)

Độ dày thành của ống lót bằng đồng thường liên quan đến đường kính trong và đường kính ngoài. Thông số độ dày thành phổ biến là: 2mm, 4mm, 6mm, 8mm, 10mm.

2. Tiêu chuẩn kích thước chung


Kích thước của ống lót bằng đồng thường tuân theo các tiêu chuẩn nhất định, chẳng hạn như GB (tiêu chuẩn Trung Quốc), DIN (tiêu chuẩn Đức), ISO (tiêu chuẩn quốc tế), v.v. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến và ví dụ về kích thước:

(1) GB/T 1231-2003 - Ống lót đúc hợp kim đồng

Tiêu chuẩn này quy định kích thước và thiết kế của ống lót bằng đồng và áp dụng cho các thiết bị cơ khí thông dụng.

Ví dụ: đường kính trong 20mm, đường kính ngoài 40mm, chiều dài 50mm.

(2) DIN 1850 - Ống lót hợp kim đồng

Tiêu chuẩn này áp dụng cho các ống lót ổ trục trượt trong thiết bị cơ khí, có kích thước từ đường kính trong từ 10 mm đến 500 mm và độ dày thành từ 2 mm đến 12 mm.

(3) ISO 3547 - Vòng bi trượt và ống lót

Tiêu chuẩn này áp dụng cho thiết kế và kích thước của ổ trục trượt và ống lót. Các kích thước phổ biến bao gồm đường kính trong 20mm, 50mm, 100mm, 150mm, v.v.

3. Các loại và kích cỡ ống lót thông dụng


Tùy theo yêu cầu thiết kế khác nhau mà ống lót bằng đồng có thể có nhiều loại khác nhau. Các loại và kích thước ống lót phổ biến như sau:

(1) Ống lót bằng đồng tròn thông thường

Đường kính trong: 10mm đến 500mm

Đường kính ngoài: Tương ứng với đường kính trong, các đường kính thông dụng là 20mm, 40mm, 60mm, 100mm, 150mm, v.v.

Chiều dài: Thông thường từ 20mm đến 200mm

(2) Ống lót bằng đồng kiểu mặt bích

Ống lót kiểu mặt bích được thiết kế có phần vòng (mặt bích) nhô ra để dễ dàng lắp đặt và bịt kín.

Đường kính trong: 20mm đến 300mm

Đường kính ngoài: Thường lớn hơn 1,5 lần đường kính trong

Độ dày mặt bích: Thường từ 3 mm đến 10 mm

(3) Ống lót bằng đồng bán hở

Ống lót bán mở được thiết kế nửa mở, thích hợp cho những trường hợp không thuận tiện khi tháo rời hoàn toàn.

Đường kính trong: 10mm đến 100mm

Đường kính ngoài: liên quan đến đường kính trong, thường có sự chênh lệch nhỏ.

4. Yêu cầu đặc biệt và tùy chỉnh


Nếu kích thước tiêu chuẩn không phù hợp với nhu cầu cụ thể, kích thước của ống lót bằng đồng có thể được tùy chỉnh theo yêu cầu thiết kế. Khi tùy chỉnh, cần xem xét các yếu tố như yêu cầu tải của thiết bị, môi trường làm việc (như nhiệt độ, độ ẩm, độ ăn mòn) và điều kiện bôi trơn.

5. Thông số kỹ thuật chung của vật liệu


Các vật liệu thường được sử dụng cho ống lót bằng đồng là:

Đồng nhôm (như CuAl10Fe5Ni5): thích hợp cho môi trường chịu tải cao và chịu mài mòn cao.

Đồng thiếc (như CuSn6Zn3): thích hợp cho khả năng chống ăn mòn và môi trường ma sát và mài mòn thấp.

Đồng chì (như CuPb10Sn10): thích hợp với môi trường tự bôi trơn với hệ số ma sát thấp.

6. Bảng tham khảo


Sau đây là một số tài liệu tham khảo kích thước phổ biến cho ống lót bằng đồng:

Đường kính trong (d) Đường kính ngoài (D) Chiều dài (L) Độ dày thành (t)

20 mm 40 mm 50 mm 10 mm

40 mm 60 mm 80 mm 10 mm

100 mm 120 mm 100 mm 10 mm

150 mm 170 mm 150 mm 10 mm

200 mm 250 mm 200 mm 10 mm

Bản tóm tắt:

Các thông số kỹ thuật và kích thước của ống lót bằng đồng khác nhau tùy thuộc vào tình huống ứng dụng. Đường kính trong, đường kính ngoài, chiều dài và độ dày thành phổ biến nằm trong một phạm vi nhất định và có thể lựa chọn kích thước phù hợp theo nhu cầu. Trong các ứng dụng thực tế, kích thước của ống lót bằng đồng cần được xác định dựa trên yêu cầu thiết kế thiết bị và điều kiện tải và có thể được tùy chỉnh nếu cần thiết.
Cái cuối cùng:
Bài viết tiếp theo:
Tin tức liên quan
1970-01-01

Xem thêm
1970-01-01

Xem thêm
2024-11-12

Ứng dụng và kiến ​​thức cơ bản về đồng

Xem thêm
[email protected]
[email protected]
X